Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middle age
/,midl'eidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
middle age
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tuổi trung niên
* Các từ tương tự:
middle-aged
noun
[noncount] :the period in a person's life from about age 40 to about age
as
our
generation
approaches
middle
age
The
patient
was
in
late
middle
age
.
He
feared
the
approach
of
middle
age
.
* Các từ tương tự:
Middle Ages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content