Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middle C
/midl'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
middle C
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nhạc)
đô (ở giữa bàn phím đàn viôlông)
* Các từ tương tự:
middle class
noun
plural ~ Cs
[count, noncount] music :the musical note C that is close to the center of a piano's keyboard
the
note
above
middle
C
* Các từ tương tự:
middle class
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content