Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
midday
/,mid'dei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
midday
/ˈmɪdˌdeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
midday
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
giữa ngày, buổi trưa
midday
meal
bữa cơm trưa
noun
[noncount] :the middle of the day :noon
They
arrived
around
midday. -
often
used
before
another
noun
the
midday
sun
the
midday
meal
[=
lunch
]
noun
By midday, the temperature had reached 34ø Celsius
noon
noontime
twelve
(
o'clock
)
noon
US
high
noon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content