Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mia
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
MIA
/ˌɛmˌaɪˈeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt)
quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action)
* Các từ tương tự:
miaow
,
miasma
,
miasmal
,
miasmata
,
miasmatic
,
miaul
noun
plural MIAs
[count] chiefly US :a soldier who was not found after a battle and who may or may not be dead :a soldier who is missing in action
The
fate
of
most
MIAs
in
the
war
is
still
not
known
.
* Các từ tương tự:
miaow
,
miasma
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content