Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metro
/'metrəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metro
/ˈmɛtroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the Metro
xe điện ngầm (nhất là ở Paris)
the
Leningrad
Metro
xe điện ngầm Leningrad
can
you
get
there
by
metro?
Anh có thể đi đến đấy bằng xe điện ngầm không?
* Các từ tương tự:
metrological
,
metrology
,
metromania
,
metromaniac
,
metronome
,
metronomic
,
metronymic
,
metropolis
,
metropolitan
noun
plural -ros
[count] :an underground railway system in some cities :subway
the
Paris
Metro
We
took
the
metro
to
the
museum
. =
We
went
by
metro
to
the
museum
.
adjective
always used before a noun
US informal :of or relating to a large city and sometimes to the area around it
The
event
was
attended
by
people
from
all
over
the
metro [=
metropolitan
]
area
.
* Các từ tương tự:
metronome
,
metropolis
,
metropolitan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content