Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
metamorphose
/metə'mɔ:fəʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
metamorphose
/ˌmɛtəˈmoɚˌfoʊz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ into) biến [thành], biến hoá
the
magician
metamorphosed
the
frog
into
a
prince
nhà ảo thuật biến con ếch thành một hoàng tử
(sinh vật) biến thái
* Các từ tương tự:
metamorphoses
verb
-phoses; -phosed; -phosing
[no obj] :to change in an important and obvious way into something that is very different :to undergo metamorphosis - usually + into
This
once-small
company
has
metamorphosed
into
an
industrial
giant
.
She
has
metamorphosed
from
a
shy
schoolgirl
into
a
self-confident
young
businesswoman
.
studying
the
process
by
which
caterpillars
metamorphose
into
butterflies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content