Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
meretricious
/,merə'tri∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
meretricious
/ˌmerəˈtrɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chỉ hào nhoáng bề ngoài (nhưng thực ra vô giá trị)
a
meretricious
style
một phong cách chỉ hào nhoáng bề ngoài
* Các từ tương tự:
meretriciously
,
meretriciousness
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving :attractive in a cheap or false way
meretricious
beauty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content