Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
menu
/'menju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
menu
/ˈmɛnˌjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thực đơn
what's
on
the
menu
tonight
?
tối nay trong thực đơn có gì thế?
menu
driven
program
bảng thực đơn để lựa chọn (trên máy điện toán)
* Các từ tương tự:
Menu cost of inflation
noun
plural menus
[count] a list of the foods that may be ordered at a restaurant
I'd
like
to
see
your
lunch
menu,
please
.
What's
good
on
the
menu
today
?
There
are
two
chicken
dishes
under
eight
dollars
listed
on
the
menu.
the foods that are served at a meal
When
you're
planning
a
dinner
party
,
the
choice
of
(
the
/
your
) menu
is
very
important
.
a list of things that you can choose from
a
menu
of
television
programs
especially
;
computers
:
a
list
shown
on
a
computer
from
which
you
make
choices
to
control
what
the
computer
does
You
can
save
your
work
by
choosing
Save
from
the
File
menu. -
see
also
drop-down
menu,
pull-down
menu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content