Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
medicinal
/mə'disinl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medicinal
/məˈdɪsn̩əl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
medicinal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có tính chữa bệnh; dùng làm thuốc
medicinal
herbs
cây cỏ dùng làm thuốc, dược thảo
used
for
medicinal
purposes
dùng để làm thuốc
adjective
used to prevent or cure disease or to relieve pain
a
medicinal
substance
medicinal
herbs
/
plants
medicinal
properties
This
drug
is
to
be
used
only
for
medicinal
purposes
.
adjective
The doctor prescribed a medicinal ointment for the rash
healing
remedial
therapeutic
curative
restorative
sanative
medical
iatric
(
al
)
Medicine
roborant
analeptic
alexipharmic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content