Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mediator
/'mi:dieitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mediator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
người hoà giải, người dàn xếp
* Các từ tương tự:
mediatory
noun
To avoid a lawsuit, they agreed to allow a mediator to settle their differences
arbitrator
arbiter
referee
umpire
judge
negotiator
intermediary
go-between
middleman
moderator
liaison
intercessor
interceder
conciliator
appeaser
peacemaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content