Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] máy móc, [thuộc] cơ khí
    a mechanical engineer
    kỹ sư cơ khí
    máy móc, không suy nghĩ
    mechanical movements
    động tác máy móc

    * Các từ tương tự:
    mechanically