Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thận trọng, có cân nhắc
    measured words
    lời lẽ thận trọng
    khoan thai đều đặn
    with a measured tread
    với bước chân khoan thai đều đặn

    * Các từ tương tự:
    measuredly, measuredness