Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
means test
/'mi:nztest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
means test
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thẩm tra thu nhập và tài sản (trước khi cho hưởng trợ cấp)
* Các từ tương tự:
Means tested benefits
noun
plural ~ tests
[count] :a process done to find out the amount of money a person has in order to see if that person qualifies for government assistance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content