Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mealy
/'mi:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mealy
/ˈmiːli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, iest)
thường ở dạng ghép
như bột, phủ bột, chứa bột
khô và có bột (khoai tây luộc)
* Các từ tương tự:
mealy-mouthed
,
mealybug
adjective
mealier; -est
feeling rough and dry in your mouth
the
mealy
flesh
of
a
pear
a
mealy
potato
* Các từ tương tự:
mealymouthed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content