Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maximal
/'mæksiml/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maximal
/ˈmæksəməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tối đa, tột độ
* Các từ tương tự:
maximalism
,
maximalist
adjective
technical :greatest or highest possible
a
maximal
heart
rate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content