Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mawkish
/'mɔ:ki∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mawkish
/ˈmɑːkɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
uỷ mị
* Các từ tương tự:
mawkishly
,
mawkishness
adjective
[more ~; most ~] :sad or romantic in a foolish or exaggerated way
a
mawkish
love
story
mawkish
poetry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content