Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

maunder /'mɔ:ndə[r]/  

  • Động từ
    (+on) nói lan man, nói không mạch lạc
    anh say rượu ngồi đó kể lan man về những điều lo lắng của mình
    (+ about) đi lại vẩn vơ
    don't just maunder aboutdo some work
    đừng đi lại vẩn vơ nữa, làm việc gì đi chứ!

    * Các từ tương tự:
    maunderer