Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maunder
/'mɔ:ndə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maunder
/ˈmɑːndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+on) nói lan man, nói không mạch lạc
the
drunk
sat
there
maundering
[
on
]
about
his
troubles
anh say rượu ngồi đó kể lan man về những điều lo lắng của mình
(+ about) đi lại vẩn vơ
don't
just
maunder
about
,
do
some
work
đừng đi lại vẩn vơ nữa, làm việc gì đi chứ!
* Các từ tương tự:
maunderer
verb
-ders; -dered; -dering
[no obj] Brit :to talk for a long time in a boring way - often + on
I
apologize
for
maundering
on
like
this
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content