Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maul
/mɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maul
/ˈmɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đối xử thô bạo
her
novel
has
been
badly
mauled
by
the
critics
cuốn tiểu thuyết của bà ta đã bị các nhà phê bình đả kích một cách thô bạo
cấu xé (một người, một con vật)
he
died
after
being
mauled
by
a
tiger
anh ta bị cọp cấu xé mà chết
* Các từ tương tự:
maulstick
verb
mauls; mauled; mauling
[+ obj] to attack and injure (someone) in a way that cuts or tears skin :to attack (someone) and cause a bloody injury
The
girl
was
mauled
(
to
death
)
by
a
dog
.
A
bear
killed
one
hiker
and
badly
mauled
the
other
. -
often
used
figuratively
a
movie
that
has
been
mauled
by
the
critics
Many
investors
were
badly
mauled
by
the
recession
.
to touch or handle (someone) in a rough sexual way
She
was
mauled
[=
groped
]
by
some
drunk
as
she
left
the
bar
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content