Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
masted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mast
/ˈmæst/
/Brit ˈmɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nói về thuyền) có cột buồm
* Các từ tương tự:
-masted
noun
plural masts
[count] a long pole that supports the sails of a boat or ship - see picture at boat
a tall pole that supports or holds something (such as a flag) - see also half-mast
* Các từ tương tự:
master
,
master key
,
master of ceremonies
,
master plan
,
masterful
,
masterly
,
mastermind
,
masterpiece
,
master's
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content