Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

masquerade /,mɑ:skə'reid/  /,mæskə'reid/

  • Danh từ
    sự giả bộ, sự giả vờ
    her sorrow is just a masquerade
    sự buồn rầu của cô chỉ là một sự giả vờ
    vũ hội đeo mặt nạ
    Động từ
    (+ as) giả bộ, giả trang
    masquerade as a policeman
    giả trang thành cảnh sát

    * Các từ tương tự:
    masquerader