Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mash
/mæ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mash
/ˈmæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gạo cám nấu trộn (cho vật nuôi)
chất nhừ nghiền nhuyễn
khoai tây luộc nghiền nhuyễn
mạch nha trộn nước nóng để ủ bia
Động từ
nghiền
mashed
potatoes
khoai tây nghiền
* Các từ tương tự:
masher
verb
mashes; mashed; mashing
[+ obj] :to make (something, such as a type of food) into a soft mass by beating it or crushing it
She
mashed
(
up
)
the
potatoes
/
carrots
.
mashing
fruit
for
the
baby
She
fed
the
baby
some
mashed
carrots
.
For
dinner
we
had
steak
with
green
beans
and
mashed
potatoes
. [=
potatoes
that
have
been
boiled
and
then
mashed
]
noun
[noncount] a wet mixture of crushed malt or grain that is used in making alcoholic drinks (such as beer and whiskey)
a soft mixture of grains used as food for animals
Brit informal :mashed potatoes
bangers
and
mash
* Các từ tương tự:
mash note
,
masher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content