Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mare
/'meə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mare
/ˈmeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngựa cái; lừa cái
on Shank's pony (mare)
xem
shank
Danh từ
(thiên) (số nhiều maria)
vùng tối (trên mặt trăng, trên sao Hỏa, có lúc đã được xem như là biển)
* Các từ tương tự:
mare's nest
,
mare's nest
,
maremma
,
mareograph
noun
plural mares
[count] :an adult female horse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content