Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mantra
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mantra
/ˈmɑːntrə/
/Brit ˈmæntrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
* Các từ tương tự:
mantrap
noun
plural -tras
[count] a sound, word, or phrase that is repeated by someone who is praying or meditating
a word or phrase that is repeated often or that expresses someone's basic beliefs
a
businessman
whose
mantra
is
bigger
is
better
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content