Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
manifold
/'mænifəʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manifold
/ˈmænəˌfoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
manifold
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dưới nhiều vẻ khác nhau, dưới nhiều dạng khác nhau
a
machine
with
manifold
uses
một cỗ máy có nhiều công dụng khác nhau
Danh từ
ống góp, khoang góp (ở xe hơi…)
* Các từ tương tự:
manifolder
adjective
formal :many and various
the
country's
manifold
problems
The
benefits
of
this
approach
are
manifold.
noun
plural -folds
[count] technical :a part of an engine that connects different pipes for moving fuel and air into the engine or for carrying gases away from the engine
an
intake
manifold [=
a
manifold
that
brings
fuel
and
air
into
an
engine
]
an
exhaust
manifold
adjective
I have manifold reasons for wishing you to stay
diverse
diversified
multifarious
varied
various
assorted
multiplex
miscellaneous
sundry
many-sided
many
different
Literary
divers
many
numerous
multitudinous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content