Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maniacal
/mə'naiəkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maniacal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
điên, cuồng
say mê; có tật sính (làm gì)
* Các từ tương tự:
maniacally
adjective
He had to be hospitalized because of his maniacal behaviour
manic
maniac
insane
lunatic
mad
demented
deranged
hysterical
mentally
ill
of
unsound
mind
non
compos
mentis
psychotic
His maniacal outbursts frightened us
hysterical
berserk
wild
crazy
Slang
loony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content