Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    má,mẹ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),(từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
    Danh từ, số nhiều mammae
    (giải phẫu) vú

    * Các từ tương tự:
    mammae, mammal, mammalian, mammaliferous, mammalogical, mammalogist, mammalogy, mammaplasty, mammary