Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malinger
/mə'liŋgə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malinger
/məˈlɪŋgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
giả ốm để trốn việc
* Các từ tương tự:
malingerer
verb
-gers; -gered; -gering
[no obj] :to pretend to be sick or injured in order to avoid doing work
His
boss
suspected
him
of
malingering
because
of
his
frequent
absences
from
work
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content