Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malicious
/mə'li∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malicious
/məˈlɪʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hiểm độc, đầy ác tâm
malicious
gossip
chuyện ngồi lê đôi mách đầy ác ý
a
malicious
smile
nụ cười hiểm độc
* Các từ tương tự:
maliciously
,
maliciousness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a desire to cause harm to another person :having or showing malice
a
malicious
liar
malicious
gossip
a
malicious
distortion
of
the
truth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content