Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
malevolent
/mə'levələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
malevolent
/məˈlɛvələnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hiểm ác
* Các từ tương tự:
malevolently
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing a desire to cause harm to another person
Her
reputation
has
been
hurt
by
malevolent [=
malicious
]
gossip
.
a
malevolent
demon
a
malevolent
lie
/
smile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content