Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

majority /mə'dʒɒrəti/  /mə'dʒɔ:rəti/

  • Danh từ
    phần đông, đa số
    the majority was (werein favour of the proposal
    phần đông ủng hộ lời đề nghị đó
    đa số phiếu bầu
    tuổi thành niên
    the age of majority is eighteen
    tuổi thành niên là 18 tuổi
    be in the (a) majority
    là đa số
    trong các thành viên hội đồng, những người ủng hộ những thay đổi được đề nghị ra chiếm đa số phiếu
    the silent majority
    đa số thầm lặng (của những người ôn hòa không muốn bày tỏ công khai ý kiến của mình)

    * Các từ tương tự:
    Majority rule, majority verdict