Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mail order
/'meilɔ:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mail order
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)
* Các từ tương tự:
mail-order firm
noun
plural ~ -ders
[noncount] :a method of buying products that are received by mail
You
can
purchase
the
books
by
mail
order
.
[count] :a product that is sent by mail to the person who bought it
The
store
sent
out
all
its
mail
orders
in
time
for
the
holiday
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content