Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
magical
/'mædʒikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
magical
/ˈmæʤɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] ma thuật, có ma thuật
a
wizard's
magical
hat
chiếc mũ có ma thuật củ thầy phù thủy
(khẩu ngữ) làm say mê
a
magical
view
cảnh làm say mê
* Các từ tương tự:
magically
adjective
magic
a
magical
potion
magical
powers
[more ~; most ~] :very pleasant or exciting
We
had
a
magical
time
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content