Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

magical /'mædʒikl/  

  • Tính từ
    [thuộc] ma thuật, có ma thuật
    a wizard's magical hat
    chiếc mũ có ma thuật củ thầy phù thủy
    (khẩu ngữ) làm say mê
    a magical view
    cảnh làm say mê

    * Các từ tương tự:
    magically