Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
machine-gun
/mə'∫i:ngʌnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
machine-gun
/məˈʃiːnˌgʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
súng máy, súng liên thanh
Động từ
(-nn-)
bắn súng máy, bắn súng liên thanh
they
machine-gunned
the
advancing
troops
họ bắn súng máy vào quân đội đang tiến lên
* Các từ tương tự:
machine-gunner
adjective
always used before a noun
informal :very quick
a
comedian
with
a
machine-gun [=
rapid-fire
]
delivery
* Các từ tương tự:
machine gun
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content