Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
machine gun
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ guns
[count] :a gun that is able to shoot many bullets very quickly one after the other
They
heard
the
sound
of
machine-gun
fire
.
* Các từ tương tự:
machine-gun
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content