Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
macabre
/mә'kɑ:brә/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
macabre
/məˈkɑːb/
/məˈkɑːbrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
macabre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rùng rợn
a
macabre
ghost
story
một truyện ma rùng rợn
adjective
[more ~; most ~] :involving death or violence in a way that is strange, frightening, or unpleasant
a
macabre
story
of
murder
and
madness
Police
discovered
a
macabre
scene
inside
the
house
.
adjective
He told a macabre story of how they survived by resorting to cannibalism. The crypt had a macabre eeriness about it
grim
ghastly
grisly
gory
gruesome
grotesque
ghoulish
fiendish
dread
eerie
fearsome
frightful
frightening
terrifying
terrible
dreadful
dire
morbid
deathly
deadly
deathlike
ghostly
cadaverous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content