Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng mack)(Anh, khẩu ngữ)
    như mackintosh
    Danh từ
    (số ít) (Mỹ, khẩu ngữ)
    ông (dùng để gọi một người đàn ông mà mình không biết tên)
    hey, mac! What do you think you're doing?
    này ông! Ông có hiểu ông đang làm gì đấy không?

    * Các từ tương tự:
    macabre, macaco, macadam, macadamisation, macadamise, macadamization, macadamize, macadamize, macadamise, macaque