Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ma
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ma
/mɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ma
/ˈmɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
noun
funeral
đưa ma
to
attend
a
funeral
noun
ghost; devil; spirit
thích chuyện ma
to
be
fond
of
ghost
stories
công việc cô ta làm chẳng ra ma gì
Her
work
is
just
trash
* Các từ tương tự:
ma ăn cỗ
,
ma bùn
,
ma cà bông
,
ma cà rồng
,
ma chay
,
ma chiết
,
ma cô
,
ma đạo
,
ma dút
Danh từ
(khẩu ngữ) (thường dùng để thưa gọi)
mẹ, má
I'm
going
now
, ma
con đi đây má ạ
he
always
does
what
his
ma
tells
him
hắn luôn luôn làm những gì mà mẹ nó bảo
* Các từ tương tự:
MA
,
ma'am
,
ma'am
,
maar
,
mac
,
macabre
,
macaco
,
macadam
,
macadamisation
noun
plural mas
[count] informal :a person's mother
Her
ma
and
pa
both
said
she
can't
go
.
When's
supper
, Ma?
* Các từ tương tự:
MA
,
ma'am
,
mac
,
Mac
,
macabre
,
macadam
,
macaroni
,
macaroon
,
macaw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content