Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • noun
    funeral
    đưa ma
    noun
    ghost; devil; spirit
    thích chuyện ma
    công việc cô ta làm chẳng ra ma gì

    * Các từ tương tự:
    ma ăn cỗ, ma bùn, ma cà bông, ma cà rồng, ma chay, ma chiết, ma cô, ma đạo, ma dút