Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ) (thường dùng để thưa gọi)
    mẹ, má
    I'm going now, ma
    con đi đây má ạ
    hắn luôn luôn làm những gì mà mẹ nó bảo

    * Các từ tương tự:
    MA, ma'am, ma'am, maar, mac, macabre, macaco, macadam, macadamisation