Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chim giả (tung lên để gọi chim bay đến mà bắn, mà bắt)
    mồi, bẫy, kế gian
    sự cám dỗ; sức cám dỗ
    the lure of fame
    sức cám dỗ của đầu óc danh vọng
    Động từ
    cám dỗ, nhử
    những thú vui của thành thị đã cám dỗ anh ta mất cả học hành

    * Các từ tương tự:
    lurement, lurer