Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    leave somebody in the lurch
    xem leave
    Danh từ
    sự tròng trành (tàu thuyền)
    (số ít) sự loạng choạng
    Động từ
    tròng trành (tàu thuyền)
    loạng choạng
    người say rượu đi loạng choạng dọc đường phố

    * Các từ tương tự:
    lurcher, lurchingly