Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lumpish
/'lʌmpi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lumpish
/ˈlʌmpɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đần độn, thộn
* Các từ tương tự:
lumpishness
adjective
[more ~; most ~] :heavy and dull or awkward
a
slow-witted
, lumpish
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content