Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lugubrious
/lə'gu:briəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lugubrious
/lʊˈguːbrijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sầu thảm, bi thảm
why
are
you
so
lugubrious?
sao anh trông có vẻ sầu thảm thế?
* Các từ tương tự:
lugubriously
,
lugubriousness
adjective
[more ~; most ~] formal :full of sadness or sorrow :very sad especially in an exaggerated or insincere way
a
comic
actor
known
for
his
lugubrious
manner
wearing
a
lugubrious
expression
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content