Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loyal
/'lɔiəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loyal
/ˈlojəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loyal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
trung thành
loyal
to
one's
principles
trung thành với nguyên tắc của mình
a
loyal
supporter
of
the
Labour
Party
người ủng hộ trung thành Công đảng
* Các từ tương tự:
loyalims
,
loyalism
,
loyalist
,
loyally
,
loyalty
adjective
[more ~; most ~] :having or showing complete and constant support for someone or something :faithful
The
team
has
many
loyal
fans
.
a
loyal
customer
/
supporter
a
loyal
friend
She
has
provided
the
company
with
many
years
of
loyal
service
.
fiercely
/
steadfastly
loyal -
often
+
to
She
has
remained
/
stayed
loyal
to
her
old
friends
. -
opposite
disloyal
* Các từ tương tự:
loyalist
,
loyalty
adjective
Give me twelve men loyal and true and we shall rout the enemy
faithful
true
dependable
devoted
trustworthy
trusty
steady
steadfast
staunch
trusted
reliable
stable
unswerving
unwavering
dedicated
constant
patriotic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content