Động từ
hạ xuống, thả xuống
hạ cờ xuống
men thả đồ cứu trợ cho những người mắc cạn
nó nốc hết bốn panh bia trong một tiếng đồng hồ
hạ thấp
hạ thấp bớt mái nhà
hạ, làm giảm, làm yếu đi
hạ giọng xuống chỉ còn như tiếng thì thầm
lower oneself [by doing something]
hạ mình (làm việc gì)
đừng có hạ mình xuống xin nó giúp đỡ
raise (lower) one's sight
xem sight
lower [something] away
(hàng hải) hạ (buồm…)
Danh từ
/laʊə/
như lour