Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lover
/'lʌvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lover
/ˈlʌvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lover
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người yêu, người tình
người thích, người ưa thích
a
lover
of
music
người thích âm nhạc
lovers
(số nhiều) cặp tình nhân
* Các từ tương tự:
loverlike
,
loverly
noun
plural -ers
[count] a partner in a romantic or sexual relationship - often plural
They
were
friends
for
many
years
before
they
became
lovers
.
someone with whom a married person is having a love affair
His
wife
accused
him
of
having
a
secret
lover.
She
left
her
husband
and
ran
away
with
her
lover.
a person who loves something
a
lover
of
music
=
a
music
lover
an
art
lover
* Các từ tương tự:
lover boy
noun
See
love
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content