Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
looped
/lu:pt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
looped
/ˈluːpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loop
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(từ lóng) say rượu
adjective
US informal :drunk or intoxicated
I
took
one
look
at
her
and
knew
she
was
looped.
noun
I caught my toe in a loop of rope and fell on the deck
hoop
noose
ring
circle
bow
eye
eyelet
coil
whorl
Nautical
bend
verb
Loop the thread round the crochet hook and pull it through
twist
coil
wind
tie
circle
curl
entwine
turn
ring
Nautical
bend
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content