Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng
    Danh từ
    (động vật học) chim lặn gavia

    * Các từ tương tự:
    loony, loony-bin