Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
loon
/lu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
loon
/ˈluːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng
Danh từ
(động vật học) chim lặn gavia
* Các từ tương tự:
loony
,
loony-bin
noun
plural loons
[count] informal :a crazy person
That
guy
is
a
complete
loon. -
compare
2loon
noun
plural loons
[count] :a large bird that lives in the northern parts of the world and that eats fish and has a loud and strange cry - compare 1loon
* Các từ tương tự:
loonie
,
loony
,
loony bin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content